
myself
watachi/ watakushi/ boku/ ore… Hãy diễn đạt ngôi thứ nhất "tôi" bằng tiếng Nhật
14/6/2021
“Tôi” là “私” trong tiếng Nhật, là từ ở ngôi thứ nhất để mô tả bản thân. Trong tiếng Nhật, từ ngôi thứ nhất thay đổi khi người nói hoặc cảnh vật thay đổi. Cả nam và nữ đều sử dụng cách diễn đạt ngôi thứ nhất theo những cách khác nhau. Hãy thể hiện "tôi" bằng tiếng Nhật trong các cảnh khác nhau của cuộc sống hàng ngày.
1. わたし(watashi)
“わ た し” (watashi) là cách diễn đạt ngôi thứ nhất phổ biến nhất được người Nhật sử dụng. Nó được viết bằng chữ kanji là “私.” Cả nam và nữ đều có thể sử dụng “わ た し” (watashi). Cho dù bạn đang nói chuyện với cấp trên hay một đứa trẻ, bạn có thể tự gọi mình là “わ た し” (watashi).
Thí dụ
わたしは、あなたが大好きです。
Watashi wa, anata ga daisuki desu.
Tôi mến bạn.
Thí dụ
あなたは、わたしの友達です。
Anata wa watashi no tomodachi desu.
Bạn là bạn của tôi.
Thí dụ
これは、わたしの財布です。
Kore wa, watashi no saifu desu.
Đây là ví của tôi.
Từ “あ た し” (atashi) là một cách diễn đạt bình thường của “わ た し” (watashi). Phát âm nó là “わ た し” (watashi) thay vì “あ た し” (atashi) sẽ tạo ấn tượng tốt hơn cho người đối diện.
2 . わたくし(watakushi)
Cách sử dụng “わ た く し” (watakushi) tương tự như “わ た し” (watashi). Từ “わ た く し” (watakushi) được viết giống như “私” trong kanji. “わ た く し” (watakushi) là một cách nói lịch sự hơn “わ た し” (watashi). Nó thường được sử dụng khi nói chuyện với những người lớn tuổi hơn hoặc trong các cuộc trò chuyện kinh doanh.
Thí dụ
わたくしは、山田まり子です。
Watakushi wa, Yamada Mariko desu.
Tôi là Mariko Yamada.
Thí dụ
こちらは、わたくしの名刺でございます。
Kochira wa ,watakushi no meishi de gozaimasu.
Đây là danh thiếp của tôi.
Thí dụ
申し訳ありません、わたくしが間違えました。
Mōshiwakearimasen,watakushi ga, machigae mashita.
Tôi xin lỗi. Tôi đã phạm một sai lầm.
Từ “あ た く し” (atakushi) là một dạng vỡ của “わ た し” (watashi). Phát âm nó là “わ た く し” (watakushi) thay vì “あ た く し” (atakushi) sẽ tạo ấn tượng chung và thanh lịch hơn cho người đối diện.
3. ぼく(boku)
“ぼ く” (boku) là cách diễn đạt ở ngôi thứ nhất được nam giới sử dụng chủ yếu. Phụ nữ hiếm khi sử dụng “ぼ く” (boku). Nam giới, cả trẻ em và người lớn, ở mọi lứa tuổi, đều có thể sử dụng “ぼ く” (boku). “ぼ く” (boku) được viết bằng chữ kanji là “僕.”
Thí dụ
ぼくの夢は、医者になることです。
Boku no yume wa, isha ni naru kotodesu.
Ước mơ của tôi là trở thành một bác sĩ.
Thí dụ
ぼくのパパとママは、家にいます。
Boku no papa to mama wa, ie ni imasu.
Bố và mẹ tôi đang ở nhà.
Thí dụ
ぼくの電話番号は、090-1234-1111です。
Boku no denwabangō wa, 090-1234-1111 desu.
Số điện thoại của tôi là 090-1234-1111.
4. おれ(ore)
Từ “お れ” (quặng) chủ yếu được sử dụng bởi nam giới. Phụ nữ hiếm khi sử dụng “お れ” (quặng). Vì “お れ” (quặng) không phải là cách diễn đạt ở ngôi thứ nhất lịch sự, nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện với gia đình và bạn bè thân thiết. Tốt nhất là không nên sử dụng nó khi nói chuyện với người lớn tuổi, sếp của bạn hoặc trong các tình huống kinh doanh. “お れ” (quặng) được viết bằng chữ kanji là “俺.”
Thí dụ
おれは、大阪に住んでいる。
Ore wa ,Oosaka ni sunde iru.
Tôi sống ở Osaka.
Thí dụ
おれは、明日病院にいく。
Ore wa, ashita byōin ni iku.
Tôi sẽ đến bệnh viện vào ngày mai.
Thí dụ
おれは、伊藤さんを愛している。
Ore wa, Itō-san wo aishite iru.
Tôi yêu bà Ito.
5. おれさま(ore-sama)
Từ “お れ さ ま” (ore-sama) là sự kết hợp của “俺” (お れ) và “様” (さ ま), và được sử dụng để thể hiện thái độ độc đoán của người nói. “お れ さ ま” (ore-sama) thường được nam giới sử dụng khi họ muốn tạo ấn tượng mạnh với những người xung quanh. Tuy nhiên, việc tự gọi mình là “○○ 様” là không phù hợp và không nên dùng trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
Thí dụ
おれさまの言うことが、聞けないのか!
Ore-sama no iu koto ga, kikenai no ka!
Bạn không nghe thấy tôi!
Thí dụ
おれさまに逆らうとは、いい度胸だ。
Ore-sama ni sakarau to wa ,ī dokyō da.
Bạn có rất nhiều can đảm để không tuân theo tôi.
Thí dụ
おれさまが、一番偉いんだぞ!
Ore-sama ga, ichiban erai nda zo!
Tôi là người vĩ đại nhất!
[日本のことが気になる?一緒に日本語を学びませんか?]
6. わし(washi)
Từ “わ し” (washi) là viết tắt của “私” (watakusi). Nó được sử dụng ở một số vùng của Nhật Bản và bởi những người đàn ông lớn tuổi. Trong các bộ phim cổ trang Nhật Bản, mọi người thường tự gọi mình là “わ し” (washi). Nó không được sử dụng trong kinh doanh. Chữ kanji được viết là "儂."
Thí dụ
わしは、80歳になった。
Washi wa, 80-sai ni natta.
Tôi bước sang tuổi 80.
Thí dụ
わしの財産は、全部おまえにやる。
Washi no zaisan wa, zenbu omae ni yaru.
Tôi sẽ cho bạn tất cả tài sản của tôi.
Thí dụ
これは、わしのめがねじゃないか?
Kore wa, washi no megane janai ka?
Đây không phải là kính của tôi sao?
7. あたい(atai)
“あ た い” (atai) là một biến thể của cách phát âm của “わ た し” (watashi). Nó thay đổi từ “わ た し” (watashi) thành “あ た し” (atasi) thành “あ た い” (atai). Từ lâu, phụ nữ ở trung tâm thành phố Tokyo thường sử dụng nó. Ngày nay, nó đôi khi được sử dụng bởi các nhân vật trong rakugo (kể chuyện truyện tranh truyền thống), phim truyền hình lịch sử và manga. Phụ nữ hiện đại không sử dụng nó.
Thí dụ
あんたのせいで、あたいの人生はめちゃくちゃだよ。
Anta no sei de, atai no jinsei wa mechakucha dayo.
Vì anh mà cuộc sống của em rối tung lên.
Thí dụ
この人は、あたいの父ちゃんだよ。
Kono hito wa, atai no tōchan dayo.
Người này là cha tôi.
Thí dụ
あたいは、東京からきたのさ。
Atai wa, Tōkyō kara kita nosa.
Tôi đến từ Tokyo.
8. じぶん(jibun)
“じ ぶ ん” (jibun) là một cách đề cập đến bản thân. Đó là một cách diễn đạt được sử dụng bởi những người như vận động viên, sĩ quan cảnh sát và quan chức tự vệ, để chỉ bản thân một cách khiêm tốn. Thuật ngữ “じ ぶ ん” (jibun) chủ yếu được sử dụng bởi nam giới. Nó không được sử dụng trong các tình huống kinh doanh.
Thí dụ
じぶんは、警察官です。
Jibun wa, keisatsukan desu.
Tôi là một nhân viên cảnh sát.
Thí dụ
じぶんが、犯人を逮捕しました。
Jibun ga, han'nin wo taiho shimashita.
Tôi đã bắt tội phạm.
Thí dụ
じぶんは、努力が足りませんでした。
Jibun wa ,doryoku ga tarimasen deshita.
Tôi đã không có đủ nỗ lực.
Ở khu vực Kansai của Nhật Bản, cụm từ “じ ぶ ん” (jibun) được sử dụng để chỉ người khác. Nếu người kia đến từ vùng Kansai, hãy lắng nghe cẩn thận.
9. おいら(oira)
Từ “お い ら” (oira) là số nhiều của “俺” (quặng). Có vẻ như nó đã chuyển từ “俺 等” (orera) thành “お い ら” (oira). Từ “お い ら” (oira) ban đầu được sử dụng để chỉ nhiều người, nhưng nó thực sự được sử dụng để chỉ một người. Thuật ngữ “お い ら” (oira) ban đầu là một phương ngữ nam ở khu vực Kanto. Ngày nay, nó được sử dụng bởi các nhân vật trong manga, hoặc những người nổi tiếng trên các trang mạng xã hội. Tuy nhiên, “お い ら” (oira) hiếm khi được sử dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày và ngay cả trong các tình huống kinh doanh.
Thí dụ
おいらは、車を2台持っている。
Oira wa, kuruma wo nidai motte iru.
Tôi có hai chiếc xe hơi.
Thí dụ
おいらの趣味は、釣りだ。
Oira no shumi wa, tsuri da.
Sở thích của tôi là câu cá.
Thí dụ
おいらの名前は、ひろしって言うんだ。
Oira no namae wa, Hiroshi tte iunda.
Tên tôi là Hiroshi.
10. うち(uchi)
“う ち” (uchi) là một từ phương ngữ được phụ nữ ở vùng Kansai sử dụng. “う ち” (uchi) được sử dụng cho gia đình và bạn bè. Nó không được sử dụng trong các tình huống kinh doanh.
Thí dụ
うち、あんたのこと好きやねん。
Uchi, anta no koto sukiyanen.
Tôi thích bạn.
Thí dụ
うちは、お好み焼きが食べたい。
Uchi wa, oskonomiyaki ga tabetai.
Tôi muốn ăn Okonomiyaki.
Thí dụ
これは、うちの写真です。
Kore wa, uchi no shashin desu.
Đây là ảnh của tôi.
Trong tiếng Nhật, có một số cách để diễn đạt "Tôi". Hãy thực hành các cách nói của nam và nữ, và các cách nói lịch sự và giản dị. Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu những cách thể hiện "tôi" trong tiếng Nhật. Bây giờ, bạn có biết rằng có nhiều cách để thể hiện "bạn" và "chúng tôi" không?
Nếu bạn quan tâm đến ngôn ngữ Nhật Bản, tại sao bạn không đăng ký thành viên miễn phí của Trường Nhật ngữ Human Academy Plus. Bạn có thể trải nghiệm miễn phí các bài học tiếng Nhật thực tế của các giáo viên giàu kinh nghiệm.
THỂ LOẠI
CÁC THẺ NỔI BẬT
CÁC BÀI BÁO ĐƯỢC ĐỀ XUẤT
-
報ĐIỀU KHOẢN KINH DOANH
Horenso, một trong những cách cư xử cơ bản khi làm việc tại Nhật Bản là gì?
30/10/2020
-
伝TỪ VÀ NGỮ PHÁP
Dễ tiếng Nhật là gì?
30/10/2020
-
礼LỊCH SỰ
Phong tục và nguồn gốc chào hỏi của người Nhật. Những lời chào từ các quốc gia khác là gì?
30/10/2020
-
戯PHIM HOẠT HÌNH VÀ TRÒ CHƠI
Nguồn gốc của hoạt hình và phim hoạt hình? Giới thiệu tranh biếm họa chim và thú
30/10/2020
-
戦CÁC MÔN THỂ THAO
Lịch sử của sumo quay trở lại thế giới thần thoại! ?? Chuyển từ thần thoại sang thời hiện đại
30/10/2020
HÃY CHƠI
KARUTA!
Bạn có biết ý nghĩa của điều này…
KẾ TIẾP…
KHÁM PHÁ THÊM
-
VĂN HÓA
MÓN ĂN
-
VĂN HÓA
CÁC MÔN THỂ THAO
-
VĂN HÓA
NHẠC VÀ PHIM
-
VĂN HÓA
PHIM HOẠT HÌNH VÀ TRÒ CHƠI
-
VĂN HÓA
VĂN CHƯƠNG
-
VĂN HÓA
VĂN HÓA TRUYỀN THỐNG
-
VĂN HÓA
DU LỊCH
-
VĂN HÓA
SỞ THÍCH VÀ CHƠI
-
VĂN HÓA
TẬP QUÁN
-
VĂN HÓA
MÙA & SỰ KIỆN
-
HỌC
TỪ VÀ NGỮ PHÁP
-
HỌC
KỲ THI & BẰNG CẤP
-
HỌC
BIỂU HIỆN BÌNH THƯỜNG
-
CÔNG VIỆC
LỊCH SỰ
-
CÔNG VIỆC
HỆ THỐNG
-
CÔNG VIỆC
ĐIỀU KHOẢN KINH DOANH
QUAN TÂM ĐẾN NHẬT BẢN?
TẠI SAO BẠN KHÔNG HỌC TIẾNG NHẬT VỚI CHÚNG TÔI?
BẮT ĐẦU HỌC TIẾNG NHẬT VỚI HỌC VIỆN NHÂN LỰC
MỘT TRONG NHỮNG TRƯỜNG LỚN NHẤT Ở NHẬT BẢN
CÁC BÀI HỌC TINH CHỈNH ĐƯỢC PHỔ BIẾN

HỌC TRỰC TUYẾN
- Có thể tham gia một buổi học thử miễn phí
- Các khóa học đa dạng cho mọi nhu cầu
- Có thể tham gia một buổi học thử miễn phí

TRƯỜNG TOKYO, OSAKA
- Cung cấp chương trình giảng dạy tốt nhất cho bạn
- Kết bạn mới học tiếng Nhật
- Nhiều cơ hội để thực hành tiếng Nhật
HÃY HƯỚNG TỚI MỘT TRÌNH ĐỘ TIẾNG NHẬT CAO HƠN
TẠI TRƯỜNG NHẬT NGỮ HUMAN ACADEMY!
MỘT TRONG NHỮNG TRƯỜNG NHẬT NGỮ NỔI TIẾNG NHẤT!
TẠO RA NHIỀU HỌC SINH ĐƯỢC CHỨNG NHẬN JLPT N1!

HỌC TRỰC TUYẾN
- Có thể học cùng với các bạn trên khắp thế giới
- Các khóa học đa dạng cho mọi nhu cầu
- Có thể tham gia một buổi học thử miễn phí

TRƯỜNG TOKYO, OSAKA
- Hỗ trợ bạn đạt được mục tiêu học tiếng Nhật của mình!
- Môi trường học tập hoàn hảo để học tiếng Nhật!
- Kết bạn mới học tiếng Nhật